-
-
-
Phí vận chuyển: Tính khi thanh toánTổng tiền thanh toán:
-
Linh kiện Diode chỉnh lưu 1N4007 (SL: 10c)
(Mã SP:PVN1298)
Thương hiệu: Chưa cập nhật |
Đánh giá
:Giá
:
Mô tả :
Đang cập nhật ...

Đa dạng sản phẩm, lĩnh vực Linh kiện điện tử, CNC, 3D, Laser...

Khách hàng dễ dàng theo dõi hành trình đơn hàng online tại mục "Kiểm tra đơn hàng"

Nhiều hình thức thanh toán + ship hàng linh động: Mua trực tiếp; mua online; chuyển khoản; ship COD

Chất lượng đảm bảo, sản phẩm được test kĩ và đóng gói cẩn thận
- Dòng điện 1A.
- Dạng chân cắm.
- Kí hiệu 1n4007.
- Điện áp chịu đựng 1000V.
- Nhiệt độ hoạt động: -55oC ~ 150oC
Điôt chỉnh lưu thông dụng:
Ký hiệu |
I (A) |
Ungm
(V) |
Ký hiệu |
I (A) |
Ungm
(V) |
Ký hiệu |
I (A) |
Ungm (V) |
||
1N4001 |
1 |
50 |
BYD13-D |
1,4 |
200 |
BYD13-D |
2 |
200 |
||
1N4002 |
1 |
100 |
BYD13-G |
1,4 |
400 |
BYD13-G |
2 |
400 |
||
1N4003 |
1 |
200 |
BYD13-J |
1,4 |
600 |
BYD13-J |
2 |
600 |
||
1N4004 |
1 |
400 |
BYD13-K |
1,4 |
800 |
BYD13-K |
2 |
800 |
||
1N4005 |
1 |
600 |
BYD13-M |
1,4 |
1000 |
BYD13-M |
2 |
1000 |
||
1N4006 |
1 |
800 |
BOY17-D |
1,5 |
200 |
BYM56-A |
3,5 |
200 |
||
1N4007 |
1 |
1000 | BOY17-G |
1,5 |
400 |
BYM56-B |
3,5 |
400 |
||
BYX38 |
6 |
1200 | BOY17-J |
1,5 |
600 |
BYM56-C |
3,5 |
600 |
||
BY229 |
7 |
800 | BOY17-K |
1,5 |
800 |
BYM56-D |
3,5 |
800 |
||
BY329 |
8 |
1200 | BOY17-M |
1,5 |
1000 |
BYM56-E |
3,5 |
1000 |
||
BYX98 |
10 |
1200 | ||||||||
BYX99 |
15 |
1200 | ||||||||
BYX |
30 |
1200 |